Danh mục các ngành đào tạo trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy
| TT | Tên ngành | Chuẩn đầu ra | Mô tả chương trình | Khung chương trình |
| A | Đào tạo Kỹ sư (4.5 năm) | |||
| 1 | Kỹ thuật xây dựng | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 5 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 6 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 7 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 8 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 9 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 10 | Kỹ thuật cơ khí | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 11 | Kỹ thuật điện điện tử | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 12 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 13 | Thủy văn học | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 14 | Kỹ thuật môi trường | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 15 | Kỹ thuật hóa học | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 16 | Công nghệ sinh học | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 17 | Quản lý xây dựng | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 18 | Công nghệ chế tạo máy | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 19 | Kỹ thuật cơ điện tử | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 20 | Kỹ thuật ô tô | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 21 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| B | Đào tạo Kỹ sư Chương trình tiên tiến (4.5 năm) | |||
| 21 | Kỹ thuật xây dựng (CTTT) | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 22 | Kỹ thuật tài nguyên nước (CTTT) | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| C | Đào tạo Kỹ sư (4 năm) | |||
| 23 | Hệ thống thông tin | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 24 | Kỹ thuật phần mềm | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| D | Đào tạo Cử nhân (4 năm) | |||
| 25 | Kinh tế | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 26 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| 27 | Kế toán | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
| E | Đào tạo Kỹ sư hệ Liên thông (2.5 năm) | |||
| 29 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |








