DANH SÁCH CÁC NGÀNH – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHO KHÓA TUYỂN SINH NĂM 2025 (K67) VỀ SAU
| TT | Ngành/Chương trình | Khung CTĐT | Khoa/Trung tâm |
| 1 | Công nghệ thông tin | Xem | Công nghệ thông tin |
| 2 | Hệ thống thông tin | Xem | Công nghệ thông tin |
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | Xem | Công nghệ thông tin |
| 4 | An ninh mạng | Xem | Công nghệ thông tin |
| 5 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Xem | Công nghệ thông tin |
| 6 | Công nghệ chế tạo máy | Xem | Cơ khí |
| 7 | Kỹ thuật cơ khí | Xem | Cơ khí |
| 8 | Kỹ thuật cơ điện tử | Xem | Cơ khí |
| 9 | Kỹ thuật ô tô | Xem | Cơ khí |
| 10 | Kỹ thuật điện | Xem | Điện – Điện tử |
| 11 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | Xem | Điện – Điện tử |
| 12 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Xem | Điện – Điện tử |
| 13 | Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh | Xem | Điện – Điện tử |
| 14 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Xem | Công trình |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | Xem | Công trình |
| 16 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Xem | Công trình |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Xem | Công trình |
| 18 | Quản lý xây dựng | Xem | Công trình |
| 19 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Xem | Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 20 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xem | Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 21 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Xem | Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 22 | Thuỷ văn học | Xem | Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 23 | Kỹ thuật môi trường | Xem | Hóa và môi trường |
| 24 | Kỹ thuật hóa học | Xem | Hóa và môi trường |
| 25 | Công nghệ sinh học | Xem | Hóa và môi trường |
| 26 | Kinh tế xây dựng | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 27 | Kinh tế | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 28 | Kinh tế số | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 29 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 31 | Thương mại điện tử | Xem | Kinh tế và quản lý |
| 32 | Quản trị kinh doanh | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 33 | Kế toán | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 34 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế – Ngành kế toán | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 35 | Kiểm toán | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 36 | Tài chính – ngân hàng | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 37 | Chương trình Công nghệ tài chính – Ngành Tài chính – Ngân hàng | Xem | Kế toán và kinh doanh |
| 38 | Luật | Xem | Luật và Lý luận chính trị |
| 39 | Luật kinh tế | Xem | Luật và Lý luận chính trị |
| 40 | Ngôn ngữ Anh | Xem | Trung tâm Đào tạo quốc tế |
| 41 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Xem | Trung tâm Đào tạo quốc tế |
| 42 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến) | Xem | Trung tâm Đào tạo quốc tế |
| 43 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến) | Xem | Trung tâm Đào tạo quốc tế |
./.




